![]() |
| stt | Họ và Tên | Thành Phố | Quốc Gia | |
| 204 | Nguyễn Văn Tài | MD 20879 | USA | |
| 205 | Hứa Công Tánh | CA 92633 | USA | |
| 206 | Nguyễn Văn Tao | LA 70072 | USA | |
| 207 | Lâm Huy Tào | NSW 2164 | AUS | |
| 208 | Đỗ Văn Tâm | AB | CDA | |
| 209 | Lê Công Tâm | SG | VN | |
| 210 | Nguyễn Văn Tề | CA 95843 | USA | |
| 211 | Nguyễn Thái | PYên | VN | |
| 212 | Phạm Hữu Thái | |||
| 213 | Lê Công Thành | AZ 85374 | USA | |
| 214 | Nguyễn Ký Thành | |||
| 215 | Vũ Đức Thành | WA 98146 | USA | |
| 216 | Cao Quang Thảo | FL 33773 | USA | |
| 217 | Huỳnh Văn Thắng | |||
| 218 | Trương Văn Thì | WA 98059 | USA | |
| 219 | Lê Chí Thiện | CA 95822 | USA | |
| 220 | Đỗ Xuân Thọ | CA 94947 | USA | |
| 221 | Phạm Đức Thoan | NSW 2170 | AUS | |
| 222 | Nguyễn Thành Thôi | TX 75075 | USA | |
| 223 | Võ Hanh Thông | VA 22102 | USA | |
| 224 | Lê Bỉnh Thu | |||
| 225 | Nguyễn Văn Thuận | |||
| 226 | Nguyễn Hữu Thượng | USA | ||
| 227 | Bùi Tiến | PKhánh | VN | |
| 228 | Nguyễn Văn Tiến | SG | VN | |
| 229 | Liệt Tín | LX | VN | |
| 230 | Trương Thành Tính | CA 95122 | USA | |
| 231 | Trần Văn Tỉnh | VA 22030 | USA | |
| 232 | Nguyễn Bữu Toàn | |||
| 233 | Trần Thanh Tòng | |||
| 234 | Dương Đức Trang | CA 90712 | USA | |
| 235 | Nguyễn Văn Tràng | CA 94587 | USA | |
| 236 | Trần Trân | QN | VN | |
| 237 | Trần Quang Trần | VA 22150 | USA | |
| 238 | Trần Văn Trình | SG | VN | |
| 239 | Nguyễn Trọng | NY 11385 | USA | |
| 240 | Nguyễn H.Q. Trọng | VN | ||
| 241 | Trần Văn Trọng | |||
| 242 | Huỳnh Văn Trung | |||
| 243 | Phan Văn Trung | CA 95136 | USA | |
| 244 | Trần Chí Trung | |||
| 245 | Đào Lê Minh Truyết | |||
| 246 | Ngô Đồng Trực | |||
| 247 | Nguyễn Trực | KH | VN | |
| 248 | Lâm Kim Tuấn | VN | ||
| 249 | Lâm Phước Tuấn | CA 94964 | USA | |
| 250 | Phạm Anh Tuấn | MD 20882 | USA | |
| 251 | Trần Tuấn | CA 91173 | USA | |
| 252 | Nguyễn Bá Tuế | AG | VN | |
| 253 | Đinh Văn Tùng | TX 75040 | USA | |
| 254 | Trần Văn Tùng | CA 92595 | USA | |
| 255 | Đặng Vũ Quang Tuyên | NSW 2166 | AUS | |
| 256 | Phùng Văn Tuyên | USA | ||
| 257 | Nguyễn Tấn Tư | LA 70005 | USA | |
| 258 |
Nguyễn Văn Tư |
TX 79107 | USA | |
| 259 |
Phạm Văn Tư |
|||
| 260 |
Lê Văn Từ |
CA 92641 | USA | |
| 261 |
Nguyễn Hữu Từ |
MN | CDA | |
| 262 |
Bùi Nguyên Tường |
CO 80016 | USA | |
| 263 |
Nguyễn Văn Tỷ |
CA 92530 | USA | |
| 264 |
Trần Phước Vạn |
GA 30013 | USA | |
| 265 |
Lương Minh Viễn |
LA 70072 | USA | |
| 266 |
Trần Trúc Việt |
CA 95121 | USA | |
| 267 |
Nguyễn Văn Vinh (nhô) |
SK | CDA | |
| 268 |
Nguyễn Văn Vĩnh (rớt ) |
MA 02370 | USA | |
| 269 |
Cao Xuân Vũ |
|||
| 270 |
Hồng Kiến xanh |
VIC 3171 | AUS | |
| 271 |
Trần Xuân |
CA 91765 | USA | |
| 272 |
Âu Dịch Xương |
SYD 2200 | AUS |
|
|
|